Có 2 kết quả:
閌閬 kāng lǎng ㄎㄤ ㄌㄤˇ • 闶阆 kāng lǎng ㄎㄤ ㄌㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phần trống rỗng của một vật kiến trúc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phần trống rỗng của một vật kiến trúc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0